THông số kỹ thuật:
Ký hiệu | Kích thước(mm) | Công suất | Tỷ số truyền | Khối lượng(Kg) |
GT15 | L=435;B=257;H=496 | 11kW(15hp) | 10 | 34 |
THông số kỹ thuật:
Ký hiệu | Kích thước(mm) | Công suất | Tỷ số truyền | Khối lượng(Kg) |
GT15 | L=435;B=257;H=496 | 11kW(15hp) | 10 | 34 |