Thông số kỹ thuật:
Ký hiệu | Kích thước(mm) | Công suất | Tỷ số truyền | Khối lượng(Kg) |
HS9 | L=276,5;B=240;H=514 | 9kW(12hp) | Tiến 1/1;Lùi 1/2 | 20 |
Thông số kỹ thuật:
Ký hiệu | Kích thước(mm) | Công suất | Tỷ số truyền | Khối lượng(Kg) |
HS9 | L=276,5;B=240;H=514 | 9kW(12hp) | Tiến 1/1;Lùi 1/2 | 20 |